
STT | Số hồ sơ | Họ tên thí sinh | Ngày sinh | Mã ngành | Tên ngành | Trạng thái | Ngày nộp | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | Trần Trọng | Tính | 22/08/2000 | 10 | Kế toán | Chờ duyệt | 23/05/2025 |
2 | 11 | Đinh Thế An | Huy | 11/02/1999 | 5 | Kinh doanh thương mại | Chờ duyệt | 23/05/2025 |
3 | 2 | Đỗ Hoàng | Đại | 26/04/2000 | 3 | Tiếng Anh thương mại | Chờ duyệt | 23/05/2025 |