
STT | Số hồ sơ | Họ tên thí sinh | Ngày sinh | Mã ngành | Tên ngành | Trạng thái | Nộp Lệ phí TS | Ngày nộp | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3853 | Nguyễn Nhật | Khánh | 06/06/2003 | 15 | Bảo vệ thực vật | Chờ duyệt | Đang kiểm tra | 11/10/2025 | |||
2 | 3850 | Nguyễn Như | Quỳnh | 07/05/2007 | 03 | Tài chính - Ngân hàng | Chờ duyệt | Đang kiểm tra | 10/10/2025 | |||
3 | 3849 | Nguyễn Văn Trường | An | 04/06/2007 | 05 | Quản trị kinh doanh | Thành công | ![]() |
10/10/2025 | |||
4 | 3851 | Nguyễn Văn | Thành | 06/07/2003 | 15 | Bảo vệ thực vật | Thành công | ![]() |
10/10/2025 | |||
5 | 3832 | Đỗ Bảo | Kha | 01/02/2003 | 08 | Dịch vụ pháp lý | Thành công | ![]() |
10/10/2025 | |||
6 | 3848 | Lê Minh | Thuận | 07/02/2004 | 18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Chờ duyệt | Đang kiểm tra | 09/10/2025 | |||
7 | 3845 | Nguyễn Thái | Khang | 02/08/2007 | 19 | Quản lý đất đai | Thành công | ![]() |
08/10/2025 | |||
8 | 3843 | Huỳnh Vĩ | Khang | 31/10/2007 | 01 | Tiếng Anh thương mại | Thành công | ![]() |
08/10/2025 | |||
9 | 3841 | Đỗ Tấn | Tài | 01/08/2007 | 01 | Tiếng Anh thương mại | Thành công | ![]() |
08/10/2025 | |||
10 | 3834 | Trần Thị Thanh | Ngân | 16/08/2006 | 14 | Nuôi trồng Thủy sản | Thành công | ![]() |
07/10/2025 | |||
11 | 3835 | Trịnh Hoàng | My | 17/09/2006 | 14 | Nuôi trồng Thủy sản | Thành công | ![]() |
07/10/2025 | |||
12 | 3837 | Bùi Chí | Nguyên | 02/03/2006 | 09 | Công nghệ thông tin | Chờ duyệt | ![]() |
07/10/2025 | |||
13 | 3836 | Phạm Thanh | Phong | 05/11/2006 | 14 | Nuôi trồng Thủy sản | Thành công | ![]() |
06/10/2025 | |||
14 | 3833 | Phan Khải | Minh | 03/09/2004 | 03 | Tài chính - Ngân hàng | Thành công | ![]() |
06/10/2025 | |||
15 | 1668 | Trần Gia | Huy | 12/02/2007 | 06 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistic | Thành công | ![]() |
06/10/2025 | |||
16 | 3830 | Lâm Quốc | Khánh | 19/09/2005 | 11 | Công nghệ thực phẩm | Thành công | ![]() |
04/10/2025 | |||
17 | 3820 | Dương Thị Như | Ý | 01/07/2001 | 11 | Công nghệ thực phẩm | Thành công | ![]() |
03/10/2025 | |||
18 | 3829 | Lê Long | Mỹ | 04/10/2003 | 15 | Bảo vệ thực vật | Thành công | ![]() |
03/10/2025 | |||
19 | 3827 | Nguyễn Đặng Quốc | Duy | 08/02/2004 | 01 | Tiếng Anh thương mại | Thành công | ![]() |
03/10/2025 | |||
20 | 3828 | Huỳnh Thị Tú | Anh | 22/07/2007 | 04 | Kế toán | Thành công | ![]() |
03/10/2025 | |||
21 | 3825 | Bùi Lê Hữu | Thiện | 21/08/1990 | 01 | Tiếng Anh thương mại | Thành công | ![]() |
03/10/2025 | |||
22 | 3825 | Bùi Lê Hữu | Thiện | 21/08/1990 | 01 | Tiếng Anh thương mại | Thành công | ![]() |
03/10/2025 | |||
23 | 3823 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 03/03/2007 | 01 | Tiếng Anh thương mại | Thành công | ![]() |
02/10/2025 | |||
24 | 3818 | Nguyễn Thị Kiều | My | 15/01/2007 | 11 | Công nghệ thực phẩm | Thành công | ![]() |
02/10/2025 | |||
25 | 3819 | Nguyễn Văn | Có | 11/08/2004 | 14 | Nuôi trồng Thủy sản | Thành công | ![]() |
01/10/2025 | |||
26 | 3817 | Nguyễn Cao Nguyên | Thái | 10/12/2005 | 16 | Dịch vụ thú y | Thành công | ![]() |
01/10/2025 | |||
27 | 3816 | Trần Văn | Phú | 29/06/2006 | 16 | Dịch vụ thú y | Thành công | ![]() |
01/10/2025 | |||
28 | 286 | Lê Trọng | Phúc | 03/01/2006 | 09 | Công nghệ thông tin | Thành công | ![]() |
30/09/2025 | |||
29 | 3811 | Trần Quang | Tâm | 01/03/2005 | 11 | Công nghệ thực phẩm | Thành công | ![]() |
30/09/2025 | |||
30 | 3111 | Trần Hoài | Khang | 09/11/2003 | 09 | Công nghệ thông tin | Thành công | ![]() |
30/09/2025 | |||
31 | 3803 | Hồ Nhật | Tân | 29/02/2004 | 06 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistic | Thành công | ![]() |
29/09/2025 | |||
32 | 3813 | Phạm Vĩnh | Phúc | 30/06/2007 | 18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lỗi |
Chưa Chuyển khoản lệ phí | 01/10/2025 | |||
33 | 3812 | Nguyễn Thái Thị Thủy | Nguyên | 28/04/2007 | 16 | Dịch vụ thú y | Thành công | ![]() |
29/09/2025 | |||
34 | 3538 | Nguyễn Ngọc Kim | Tuyến | 20/10/2007 | 11 | Công nghệ thực phẩm |
Lỗi |
Chưa Chuyển khoản lệ phí | 29/09/2025 | |||
35 | 3810 | Phan Văn | Kiệt | 13/05/2007 | 18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Thành công | ![]() |
29/09/2025 | |||
36 | 3793 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 20/07/2005 | 09 | Công nghệ thông tin | Thành công | ![]() |
28/09/2025 | |||
37 | 3808 | Nguyễn Tấn | Đạt | 11/08/2007 | 09 | Công nghệ thông tin | Thành công | ![]() |
28/09/2025 | |||
38 | 3747 | Lê Phước | Duy | 09/10/2007 | 15 | Bảo vệ thực vật | Thành công | ![]() |
27/09/2025 | |||
39 | 3797 | Nguyễn Khánh | Duy | 27/11/2004 | 05 | Quản trị kinh doanh | Thành công | ![]() |
27/09/2025 | |||
40 | 3806 | Chung Tấn | Tài | 15/02/2007 | 05 | Quản trị kinh doanh | Thành công | ![]() |
27/09/2025 | |||
41 | 3805 | Phan Kim | Thông | 16/09/2004 | 04 | Kế toán |
Lỗi |
Chưa Chuyển khoản lệ phí | 27/09/2025 | |||
42 | 3798 | Đặng Thanh | Tân | 07/04/2002 | 15 | Bảo vệ thực vật | Lỗi | ![]() |
01/10/2025 | |||
43 | 3799 | Lê Đăng | Khoa | 17/07/2007 | 09 | Công nghệ thông tin | Thành công | ![]() |
26/09/2025 | |||
44 | 3796 | Nguyễn Hoàng | Tín | 12/11/2001 | 01 | Tiếng Anh thương mại | Thành công | ![]() |
26/09/2025 | |||
45 | 3455 | Lý Xuân | Hỹ | 19/12/2007 | 18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Thành công | ![]() |
26/09/2025 | |||
46 | 3795 | Lâm Si | Phal | 18/10/2007 | 14 | Nuôi trồng Thủy sản | Thành công | ![]() |
25/09/2025 | |||
47 | 3780 | Mạc Diễm | My | 18/06/2006 | 16 | Dịch vụ thú y | Thành công | ![]() |
01/10/2025 | |||
48 | 3790 | Lê Dủ | Duy | 18/11/2007 | 14 | Nuôi trồng Thủy sản | Thành công | ![]() |
25/09/2025 | |||
49 | 3794 | Huỳnh Trương Minh | Thuận | 13/10/2006 | 05 | Quản trị kinh doanh | Thành công | ![]() |
25/09/2025 | |||
50 | 1798 | Lê Hải | Đăng | 14/08/2006 | 14 | Nuôi trồng Thủy sản | Thành công | ![]() |
25/09/2025 | |||
Trang 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 |