
STT | Trình độ | Mã số | Họ tên thí sinh | Ngày sinh | Tên ngành trúng tuyển | Kết quả | Hạn nhập học | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung cấp | 25TKTA0003 | Nguyễn Thị Diễm | Hằng | 13/03/2010 | Kế toán doanh nghiệp | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
2 | Trung cấp | 25TTHA0009 | Vũ Phạm An | Khang | 16/12/2010 | Tin học ứng dụng | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
3 | Trung cấp | 25TKTA0002 | Trương Ngọc | Tuyền | 12/08/2009 | Kế toán doanh nghiệp | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
4 | Trung cấp | 25TCNA0009 | Lê Kiều | My | 28/05/2009 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
5 | Trung cấp | 25TKTA0001 | Trần Nguyễn Mỹ | Diệu | 14/09/2002 | Kế toán doanh nghiệp | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
6 | Trung cấp | 25TTHA0008 | Nguyễn Thanh | Bình | 15/01/2005 | Tin học ứng dụng | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
7 | Trung cấp | 25TCNA0008 | Lê Thanh | Trúc | 20/10/2010 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
8 | Trung cấp | 25TDVA0002 | Nguyễn Hoàng | Gia | 05/12/2002 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
9 | Trung cấp | 25TTHA0007 | Nguyễn Thanh Hữu | Lợi | 19/03/2010 | Tin học ứng dụng | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
10 | Trung cấp | 25TCNA0007 | Nguyễn Thanh | Phương | 22/05/2010 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
11 | Trung cấp | 25TPLA0001 | Lê Thị Cẩm | Tú | 16/08/2010 | Dịch vụ pháp lý | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
12 | Trung cấp | 25TTHA0006 | Nguyễn Hoàng Bảo | Duy | 07/12/2010 | Tin học ứng dụng | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
13 | Trung cấp | 25TTHA0005 | Nguyễn Thái | An | 14/11/2003 | Tin học ứng dụng | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
14 | Trung cấp | 25TCNA0006 | Huỳnh Phan Ngọc | Duy | 17/02/2010 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
15 | Trung cấp | 25TDVA0001 | Lương Phương | Trinh | 16/02/2010 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
16 | Trung cấp | 25TAMA0001 | Vương Nguyễn Anh | Thơ | 29/10/2009 | Tiếng Anh thương mại | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
17 | Trung cấp | 25TTHA0004 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 03/01/2010 | Tin học ứng dụng | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
18 | Trung cấp | 25TCNA0005 | Trần Huỳnh Minh | Khôi | 11/11/2009 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
19 | Trung cấp | 25TCNA0004 | Ung Quốc | Thái | 06/09/2010 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
20 | Trung cấp | 25TCNA0003 | Trần Ngọc | Oanh | 30/03/2010 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
21 | Trung cấp | 25TTHA0003 | Nguyễn Hoàng | Huy | 30/04/2010 | Tin học ứng dụng | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
22 | Trung cấp | 25TDLA0004 | Phan Trương Thành | Danh | 07/01/2005 | Du lịch lữ hành | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
23 | Trung cấp | 25TNTA0001 | Nguyễn Hữu | Duy | 19/02/2010 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
24 | Trung cấp | 25TTHA0002 | Nguyễn Hà | My | 07/06/2009 | Tin học ứng dụng | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
25 | Trung cấp | 25TCNA0002 | Trương Bảo | Vy | 03/10/2010 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
26 | Trung cấp | 25TCNA0001 | Trương Khả | Vy | 03/10/2010 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
27 | Trung cấp | 25TTPA0001 | La Thị Thanh | Trúc | 03/06/2010 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
28 | Cao đẳng | 25CDYA0005 | Đặng Kim | Oanh | 07/09/2005 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
29 | Trung cấp | 25TDLA0003 | Thái Văn | Thuận | 07/09/2010 | Du lịch lữ hành | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
30 | Trung cấp | 25TDLA0002 | Mai Thị Thúy | An | 31/03/2010 | Du lịch lữ hành | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
31 | Cao đẳng | 25CLGA0004 | Văn Thị Kim | Hường | 01/02/2006 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistic | Trúng tuyển | 23-07-2025 | ||||
32 | Cao đẳng | 25CTYA0010 | Nguyễn Văn | Phát | 05/07/2005 | Chăn nuôi - Thú y | Trúng tuyển | 22-07-2025 | ||||
33 | Cao đẳng | 25CTHA0012 | Đào Nhật | Nam | 20/05/2002 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | 22-07-2025 | ||||
34 | Cao đẳng | 25CKMA0006 | Nguyễn Thanh Gia Thế | Huy | 31/01/2005 | Kinh doanh thương mại | Trúng tuyển | 22-07-2025 | ||||
35 | Cao đẳng | 25CTHA0011 | Trần Trung | Hậu | 09/07/2006 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | 22-07-2025 | ||||
36 | Cao đẳng | 25CTPA0013 | Ngô Anh | Kiệt | 08/06/2005 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | 20-07-2025 | ||||
37 | Cao đẳng | 25CKTA0012 | Kim Gia | Huy | 16/01/2006 | Kế toán | Trúng tuyển | 20-07-2025 | ||||
38 | Cao đẳng | 25CTHA0010 | Đỗ Văn | Danh | 03/09/2006 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | 20-07-2025 | ||||
39 | Cao đẳng | 25CTPA0012 | Trần Chí | Phúc | 04/07/2006 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | 19-07-2025 | ||||
40 | Cao đẳng | 25CNTA0003 | Nguyễn Tấn | Lực | 30/04/2006 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | 19-07-2025 | ||||
41 | Cao đẳng | 25CBVA0013 | Nguyễn Hoàng | Khải | 15/08/2002 | Bảo vệ thực vật | Trúng tuyển | 19-07-2025 | ||||
42 | Cao đẳng | 25CMGA0003 | Nguyễn Văn | Quý | 09/09/2006 | Quản trị mạng máy tính | Trúng tuyển | 18-07-2025 | ||||
43 | Cao đẳng | 25CNTA0002 | Trần Quốc | Thịnh | 03/03/2004 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | 17-07-2025 | ||||
44 | Cao đẳng | 25CCBA0001 | Nguyễn Yến | Ngọc | 03/05/2006 | Chế biến và bảo quản thủy sản | Trúng tuyển | 17-07-2025 | ||||
45 | Cao đẳng | 25CNHA0005 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 28/09/2006 | Tài chính - Ngân hàng | Trúng tuyển | 17-07-2025 | ||||
46 | Cao đẳng | 25CTPA0011 | Lưu Nguyễn Phước | Rôn | 28/04/2004 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | 16-07-2025 | ||||
47 | Cao đẳng | 25CNHA0004 | Bùi Trọng | Nghĩa | 30/10/2006 | Tài chính - Ngân hàng | Trúng tuyển | 16-07-2025 | ||||
48 | Cao đẳng | 25CKTA0011 | Dương Văn | Kỹ | 30/11/2002 | Kế toán | Trúng tuyển | 16-07-2025 | ||||
49 | Cao đẳng | 25CTPA0010 | Tống Diệp | Huỳnh | 23/07/1999 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | 15-07-2025 | ||||
50 | Cao đẳng | 25CKMA0005 | Võ Văn | Cường | 20/09/2005 | Kinh doanh thương mại | Trúng tuyển | 15-07-2025 | ||||
Trang 1 2 3 |