
STT | Trình độ | Mã số | Họ tên thí sinh | Ngày sinh | Tên ngành trúng tuyển | Kết quả | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao đẳng | 25CNTA0122 | Trần Thị Thanh | Ngân | 16/08/2006 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
2 | Cao đẳng | 25CNTA0121 | Trịnh Hoàng | My | 17/09/2006 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
3 | Cao đẳng | 25CBVA0177 | Nguyễn Văn | Thành | 06/07/2003 | Bảo vệ thực vật | Trúng tuyển | |||||
4 | Cao đẳng | 25CPLA0042 | Đỗ Bảo | Kha | 01/02/2003 | Dịch vụ pháp lý | Trúng tuyển | |||||
5 | Cao đẳng | 25CQTA0195 | Nguyễn Thanh | Trí | 15/06/2005 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
6 | Cao đẳng | 25CAMA0064 | Đỗ Tấn | Tài | 01/08/2007 | Tiếng Anh thương mại | Trúng tuyển | |||||
7 | Cao đẳng | 25CDDA0036 | Nguyễn Thái | Khang | 02/08/2007 | Quản lý đất đai | Trúng tuyển | |||||
8 | Cao đẳng | 25CAMA0063 | Huỳnh Vĩ | Khang | 31/10/2007 | Tiếng Anh thương mại | Trúng tuyển | |||||
9 | Cao đẳng | 25CNTA0120 | Phạm Thanh | Phong | 05/11/2006 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
10 | Cao đẳng | 25CNHA0069 | Phan Khải | Minh | 03/09/2004 | Tài chính - Ngân hàng | Trúng tuyển | |||||
11 | Cao đẳng | 25CLGA0130 | Trần Gia | Huy | 12/02/2007 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistic | Trúng tuyển | |||||
12 | Cao đẳng | 25CTHA0261 | Lê Minh | Quí | 14/09/2007 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
13 | Cao đẳng | 25CCBA0035 | Thạch Thị Hồng | Thắm | 21/12/2006 | Chế biến và bảo quản thủy sản | Trúng tuyển | |||||
14 | Cao đẳng | 25CTHA0260 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 20/07/2005 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
15 | Cao đẳng | 25CDYA0132 | Mạc Diễm | My | 18/06/2006 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
16 | Cao đẳng | 25CTPA0255 | Nguyễn Thị Kiều | My | 15/01/2007 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | |||||
17 | Cao đẳng | 25CNTA0119 | Nguyễn Văn | Có | 11/08/2004 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
18 | Cao đẳng | 25CAMA0061 | Bùi Lê Hữu | Thiện | 21/08/1990 | Tiếng Anh thương mại | Trúng tuyển | |||||
19 | Cao đẳng | 25CAMA0062 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 03/03/2007 | Tiếng Anh thương mại | Trúng tuyển | |||||
20 | Cao đẳng | 25CKTA0201 | Huỳnh Thị Tú | Anh | 22/07/2007 | Kế toán | Trúng tuyển | |||||
21 | Cao đẳng | 25CTPA0254 | Dương Thị Như | Ý | 01/07/2001 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | |||||
22 | Cao đẳng | 25CBVA0176 | Lê Long | Mỹ | 04/10/2003 | Bảo vệ thực vật | Trúng tuyển | |||||
23 | Cao đẳng | 25CTPA0253 | Lâm Quốc | Khánh | 19/09/2005 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | |||||
24 | Cao đẳng | 25CAMA0060 | Nguyễn Đặng Quốc | Duy | 08/02/2004 | Tiếng Anh thương mại | Trúng tuyển | |||||
25 | Cao đẳng | 25CQTA0194 | Nguyễn Cao Nguyên | Thái | 10/12/2005 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
26 | Cao đẳng | 25CDYA0131 | Nguyễn Cao Nguyên | Thái | 10/12/2005 | Dịch vụ thú y | Chờ xét tuyển | |||||
27 | Cao đẳng | 25CBVA0174 | Đặng Thanh | Tân | 07/04/2002 | Bảo vệ thực vật | Trúng tuyển | |||||
28 | Cao đẳng | 25CDYA0130 | Trần Văn | Phú | 29/06/2006 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
29 | Cao đẳng | 25CQTA0193 | Chung Tấn | Tài | 15/02/2007 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
30 | Cao đẳng | 25CQTA0192 | Nguyễn Khánh | Duy | 27/11/2004 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
31 | Cao đẳng | 25CBVA0173 | Lê Phước | Duy | 09/10/2007 | Bảo vệ thực vật | Trúng tuyển | |||||
32 | Cao đẳng | 25CDLA0124 | Phan Văn | Kiệt | 13/05/2007 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Trúng tuyển | |||||
33 | Cao đẳng | 25CDYA0129 | Nguyễn Thái Thị Thủy | Nguyên | 28/04/2007 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
34 | Cao đẳng | 25CTPA0252 | Trần Quang | Tâm | 01/03/2005 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | |||||
35 | Cao đẳng | 25CLGA0129 | Hồ Nhật | Tân | 29/02/2004 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistic | Trúng tuyển | |||||
36 | Cao đẳng | 25CTHA0259 | Lê Trọng | Phúc | 03/01/2006 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
37 | Cao đẳng | 25CQTA0191 | Lê Đăng | Khoa | 17/07/2007 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
38 | Cao đẳng | 25CNTA0118 | Lê Dủ | Duy | 18/11/2007 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
39 | Cao đẳng | 25CNTA0117 | Lâm Si | Phal | 18/10/2007 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
40 | Cao đẳng | 25CNTA0116 | Lê Hải | Đăng | 14/08/2006 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
41 | Cao đẳng | 25CQTA0190 | Huỳnh Trương Minh | Thuận | 13/10/2006 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
42 | Cao đẳng | 25CKMA0085 | Trương Văn | Huy | 15/04/2005 | Kinh doanh thương mại | Trúng tuyển | |||||
43 | Cao đẳng | 25CSTA0029 | Võ Trần Mỹ | Ái | 08/11/2006 | Quản lý siêu thị | Trúng tuyển | |||||
44 | Cao đẳng | 25CPLA0041 | Nguyễn Ngọc | Trọng | 09/01/2006 | Dịch vụ pháp lý | Trúng tuyển | |||||
45 | Cao đẳng | 25CKTA0199 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 02/07/2006 | Kế toán | Trúng tuyển | |||||
46 | Cao đẳng | 25CQTA0189 | Nguyễn Minh | Tươi | 28/08/2007 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
47 | Cao đẳng | 25CDYA0128 | Trần Thanh | Trọng | 09/07/2004 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
48 | Cao đẳng | 25CLGA0128 | Chau Sum | Rach | 07/06/2007 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistic | Trúng tuyển | |||||
49 | Cao đẳng | 25CQTA0188 | Trần | Khánh Duy | 27/02/2005 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
50 | Cao đẳng | 25CDYA0126 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 01/06/2007 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
51 | Cao đẳng | 25CQTA0187 | Trần Thị Hồng | Tươi | 01/06/2007 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
52 | Cao đẳng | 25CTHA0254 | Huỳnh Trương Minh | Thuận | 13/10/2006 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
53 | Cao đẳng | 25CTPA0251 | Lê Trọng | Khiêm | 17/02/2003 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | |||||
54 | Cao đẳng | 25CTPA0250 | Lê Anh | Tuấn | 23/04/2007 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | |||||
55 | Cao đẳng | 25CTHA0253 | Phan Văn | Kiệt | 13/05/2007 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
56 | Cao đẳng | 25CTPA0249 | Trần Minh | Chiến | 05/03/2007 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | |||||
57 | Cao đẳng | 25CNTA0115 | Trần Thị Ngọc | Như | 19/05/2007 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
58 | Cao đẳng | 25CTHA0252 | Nguyễn Hoàng Gia | Khánh | 26/06/2007 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
59 | Cao đẳng | 25CTHA0251 | Nguyễn Quốc | Kiệt | 12/06/2007 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
60 | Cao đẳng | 25CDYA0125 | Nguyễn Linh | Vũ | 20/05/2007 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
61 | Cao đẳng | 25CTPA0248 | Lê Thảo | Vy | 30/08/2007 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | |||||
62 | Cao đẳng | 25CKMA0084 | Nguyễn Hữu | Văn | 28/03/2007 | Kinh doanh thương mại | Trúng tuyển | |||||
63 | Cao đẳng | 25CKTA0197 | Huỳnh Thanh | Trường | 13/08/2007 | Kế toán | Trúng tuyển | |||||
64 | Cao đẳng | 25CTHA0249 | Lê Trung | Tính | 13/02/2007 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
65 | Cao đẳng | 25CNTA0114 | Phạm Đỗ Thành | Đạt | 28/07/2007 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
66 | Cao đẳng | 25CNHA0068 | Từ Chấn | Long | 31/05/2007 | Tài chính - Ngân hàng | Trúng tuyển | |||||
67 | Cao đẳng | 25CMGA0027 | Phạm Quốc | Việt | 26/08/2005 | Quản trị mạng máy tính | Trúng tuyển | |||||
68 | Cao đẳng | 25CBVA0170 | Bùi Quang | Minh | 15/09/2005 | Bảo vệ thực vật | Trúng tuyển | |||||
69 | Cao đẳng | 25CDYA0124 | Trương Quốc | Khánh | 02/09/2007 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
70 | Cao đẳng | 25CMTA0025 | Nguyễn Tấn Duy | Thịnh | 18/02/2007 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Trúng tuyển | |||||
71 | Cao đẳng | 25CKMA0083 | Trương Trí | Lâm | 25/06/2006 | Kinh doanh thương mại | Trúng tuyển | |||||
72 | Cao đẳng | 25CDDA0035 | Nguyễn Văn | Thắng | 16/05/2007 | Quản lý đất đai | Trúng tuyển | |||||
73 | Cao đẳng | 25CTHA0248 | Trần Nguyễn Anh | Tuấn | 13/04/2005 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
74 | Cao đẳng | 25CNTA0113 | Lê Quang | Thái | 28/06/2007 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
75 | Cao đẳng | 25CQTA0186 | Lê Bùi Duy | Khánh | 12/01/2003 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
76 | Cao đẳng | 25CDYA0123 | Neàng Phi | Núch | 17/05/2007 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
77 | Cao đẳng | 25CAMA0057 | Trần Quang | Thịnh | 10/01/2007 | Tiếng Anh thương mại | Trúng tuyển | |||||
78 | Cao đẳng | 25CNTA0112 | Huỳnh Phúc | Lộc | 24/05/2007 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
79 | Cao đẳng | 25CNTA0111 | Lê Huy | Hoàng | 04/08/2007 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
80 | Trung cấp | 25TTHA0051 | Khưu Diễm | Quỳnh | 27/09/2009 | Tin học ứng dụng | Trúng tuyển | |||||
81 | Cao đẳng | 25CLGA0127 | Đỗ Nguyễn | Huy | 08/12/2007 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistic | Trúng tuyển | |||||
82 | Cao đẳng | 25CTPA0247 | Nguyễn Minh | Thông | 26/12/2007 | Công nghệ thực phẩm | Trúng tuyển | |||||
83 | Cao đẳng | 25CKTA0196 | Nguyễn Thiện | Nhân | 01/12/2007 | Kế toán | Trúng tuyển | |||||
84 | Cao đẳng | 25CNHA0067 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 26/06/2006 | Tài chính - Ngân hàng | Trúng tuyển | |||||
85 | Cao đẳng | 25CMGA0026 | Nguyễn Quốc | Sử | 06/07/2007 | Quản trị mạng máy tính | Trúng tuyển | |||||
86 | Cao đẳng | 25CDDA0034 | Trần Minh | Thư | 13/11/2007 | Quản lý đất đai | Trúng tuyển | |||||
87 | Cao đẳng | 25CNTA0110 | Nguyễn Vũ | An | 01/03/2007 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
88 | Cao đẳng | 25CQTA0185 | Nguyễn Phan Minh | Tiến | 26/05/2006 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
89 | Cao đẳng | 25CTHA0247 | Nguyễn Huy | Hoàng | 08/01/2005 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
90 | Cao đẳng | 25CDYA0122 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 04/06/2003 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
91 | Cao đẳng | 25CTHA0246 | Phạm Nguyễn Khánh | Dư | 13/06/2007 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
92 | Cao đẳng | 25CQTA0184 | Nguyễn Nhật | Nam | 16/08/2006 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
93 | Cao đẳng | 25CNTA0109 | Trần Gia | Huy | 24/11/2007 | Nuôi trồng Thủy sản | Trúng tuyển | |||||
94 | Cao đẳng | 25CAMA0056 | Trần Hồng | Ngọc | 03/04/2007 | Tiếng Anh thương mại | Trúng tuyển | |||||
95 | Cao đẳng | 25CTHA0245 | Lâm Duy | Khang | 22/12/2007 | Công nghệ thông tin | Trúng tuyển | |||||
96 | Cao đẳng | 25CQTA0183 | Nguyễn Khôi | Nguyên | 03/02/2001 | Quản trị kinh doanh | Trúng tuyển | |||||
97 | Cao đẳng | 25CDYA0120 | Huỳnh Phương | Vy | 10/09/2007 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
98 | Cao đẳng | 25CLGA0126 | Nguyễn Hoàng Nhật | Anh | 24/12/2007 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistic | Trúng tuyển | |||||
99 | Cao đẳng | 25CDYA0119 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 22/09/2006 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
100 | Cao đẳng | 25CDYA0118 | Phan Thiện | Trí | 07/05/2007 | Dịch vụ thú y | Trúng tuyển | |||||
Trang 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 |